Có 2 kết quả:
离散 lí sàn ㄌㄧˊ ㄙㄢˋ • 離散 lí sàn ㄌㄧˊ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of family members) separated from one another
(2) scattered about
(3) dispersed
(4) (math.) discrete
(2) scattered about
(3) dispersed
(4) (math.) discrete
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ly tán, phân chia, chia cắt, chia tách
Từ điển Trung-Anh
(1) (of family members) separated from one another
(2) scattered about
(3) dispersed
(4) (math.) discrete
(2) scattered about
(3) dispersed
(4) (math.) discrete
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0